Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lia
[lia]
|
to throw; to cast; to fling; to hurl
To throw/hurl stones
(tiếng Pháp gọi là Lire) lira (basic unit of currency in Italy, Malta, San Marino, Turkey, and Vatican City)
(âm nhạc) (tiếng Pháp gọi là Lyre) lyre