Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
li-mô-nít
[li-mô-nít]
|
(khoáng chất) (tiếng Pháp gọi là Limonite) limonite (used as a minor ore of iron)