Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lữ đoàn
[lữ đoàn]
|
(quân sự) brigade
Cavalry brigade
Brigade: A military unit consisting of a specified number of combat battalions