Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lè lưỡi
[lè lưỡi]
|
to put one's tongue out; to stick one's tongue out
(đùa cợt) to struggle financially