Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kiêng
[kiêng]
|
to abstain/refrain from something; to go without something; to keep off something
To abstain from smoking
To keep off coffee
Nowadays, I eat no eggs; I've cut eggs out now