Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kiếm ăn
[kiếm ăn]
|
to hunt for food; to search for food
(nghĩa bóng) xem kiếm sống