Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khắc
[khắc]
|
to carve; to engrave; to inscribe
He had the ring inscribed with her name; He had her name inscribed on the ring
quarter of an hour
The clock chimes on the quarter of every hour