Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khẩu chao
[khẩu chao]
|
(cũng nói) khẩu trang Gauze mask, respirator.