Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khẩn
[khẩn]
|
to reclaim (waste land)
To have reclaimed fifty hectares of jungle land.
urgent
The word 'URGENT ' appeared on the envelope; The word 'URGENT ' was written on the envelope