Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khám xét đột xuất
[khám xét đột xuất]
|
( cuộc khám xét bất ngờ ) surprise search; spot check