Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khách không mời mà đến
[khách không mời mà đến]
|
unwelcome/unexpected/uninvited guest; gatecrasher; intruder