Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kỳ trung
[kỳ trung]
|
(cũ) But the ulterior motive is.
They affirm that they want to give aid bit their ulterior motive is to capture outlets for their surplus goods.