Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kẽm
[kẽm]
|
zinc (used to form a wide variety of alloys including brass, bronze, various solders, and nickel silver, in galvanizing iron and other metals, for electric fuses, anodes, and meter cases, and in roofing, gutters, and various household objects)
Zinc plate