Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
in-đi
[in-đi]
|
(hoá học) indium (found primarily in ores of zinc and tin, used as a plating over silver in making mirrors, in plating aircraft bearings, and in compounds for making transistors)