Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hổi
[hổi]
|
Steaming [hot].
A steaming hot bowl of noodle soup.
Hôi hổi (láy).
To be still steaming hot.