Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hoãn binh
[hoãn binh]
|
to put off the fighting; to postpone a battle
(nghĩa bóng) to use delaying means; to temporize; to play a waiting game