Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hoàn tục
[hoàn tục]
|
to give up the frock; to return to the secular life; to leave the priesthood
To defrock/unfrock a priest