Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hồi loan
[hồi loan]
|
(từ cũ; nghĩa cũ) Return to the capital (after a trip of out of it) (nói về vua).