Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hưng khởi
[hưng khởi]
|
(từ cũ; nghĩa cũ) Feel fired, feel enthusiastic.