Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hương khói
[hương khói]
|
Incense-smoke; worship of ancestors and parents.
A grave without any incense-smoke over it, an uncared-for grave.