Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hà tằng
[hà tằng]
|
(từ cũ; nghĩa cũ) Never.
For many years he has never come back home on a visit.