Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
gác
[gác]
|
(tiếng Pháp gọi là Garder) to guard; to watch over ...
To guard prisoners
to forget about somebody/something; to pigeon-hole; to put something on the back burner
To forget about an old story
to put; to set
story or room directly below the roof of a house; attic