Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giằn vặt
[giằn vặt]
|
động từ
to nag at, to torment, to harass, to worry (như dằn vặt )