Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giơ-tông
[giơ-tông]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Jeton) counter; chip; token; tally