Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giàu sụ
[giàu sụ]
|
being in the money; having money to burn; made of money; as rich as Croesus; extremely wealthy; mega-rich