Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
gặp rắc rối
[gặp rắc rối]
|
to have problems
To have problems with the police/with the authorities; To be in trouble with the police/with the authorities