Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
gàn
[gàn]
|
cracked ; crack-brained ; cuckoo; moonstruck; screwball; barmy; batty; not right in one's head