Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dịu
[dịu]
|
tính từ
soft; sweet
soft light
less acute; less tense
to make the situation less tense
động từ
soften, become soft, grow softer ; (đau) ease off ; (thời tiết) grow mild
restful to the eyes