Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
duỗi ra
[duỗi ra]
|
to stretch; to extend
To stretch one's arms out
(nói về tóc) to come out