Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
diễu
[diễu]
|
động từ
march past; walk along, walk up and down, stroll
put up for show ; parade