Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dưỡng dục
[dưỡng dục]
|
(cũ, trang trọng) Foster and educate; bring up.