Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dõng
[dõng]
|
regional (thời thuộc Pháp) (cũng nói lính dõng )
upright
bold, courageous, daring, audacious
fightingman, fighter, warrior