Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dây báo hãm
[dây báo hãm]
|
danh từ
(trên xe lửa) communication cord; check-string