Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dâu con
[dâu con]
|
(khẩu ngữ) Daughter in law and daughter (nói khái quát).