Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cậu
[cậu]
|
danh từ
younger brother of one's mother; maternal uncle
one's mother's brother, one's uncle
Then go and kowtow to your uncle there
Young man; you
a nice little schoolboy
Master
Master Nguyen
Old boy, old chap
old boy, do this for me
Father, dad