Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cạo
[cạo]
|
to shave
To shave oneself
To shave one's legs/armpits
A clean-shaven head
to scrape; to graze
To scrape a layer of paint
To scrape a pot
(nghĩa bóng) to give a talking-to/dressing-down/telling-off
To get a talking-to