Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chọc
[chọc]
|
to poke; to thrust; to prick; to puncture
To poke a stove
To poke at a beehive
To thrust through the enemy encirclement
To prick holes in the ground
To thrust down a pomelo