Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chì
[chì]
|
lead (used in containers and pipes for corrosives, solder and type metal, bullets, radiation shielding, paints, and antiknock compounds)
leaden
Leaden clouds
expert in something; conversant with something
valiant; courageous