Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chong chong
[chong chong]
|
not sleep a wink, not get a wink of sleep (chong chóng mắt)