Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chạy việc
[chạy việc]
|
Go in search of a job, look for a job.
set things going
act as a go-between, mediate, come in between