Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cháu đích tôn
[cháu đích tôn]
|
eldest son of one's eldest son; son of one's eldest son; first paternal grandson