Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cai-nít
[cai-nít]
|
(hoá học) (tiếng Pháp gọi là Kainite) kainite (used as a fertilizer and a source of potassium compounds)