Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cằm cặp
[cằm cặp]
|
( run cằm cặp ) tremble like a leaf, clatter (cũng cầm cập )