Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
còm rỏm
[còm rỏm]
|
lean, thin; emaciated; scraggy, skinny
decrepit (còm rỏm còm rom)