Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cò nhì
[cò nhì]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Commissaire adjoint) deputy police superintendent