Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cáo già
[cáo già]
|
(khẩu ngữ) as cunning/sly as a fox; foxy; tricky
(khẩu ngữ) sly old devil; sly fox; old fox