Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cánh bèo
[cánh bèo]
|
(văn chương, từ cũ nghĩa cũ) drifting condition (of a woman)
duckweed
(nghĩa bóng) unimportant; of little importance; of small import