Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
các-bô-nát
[các-bô-nát]
|
(hoá học) (tiếng Pháp gọi là Carbonate) carbonate [Carbonates can be considered derivatives of carbonic acid (H 2CO3), formed when carbon dioxide (CO2) dissolves in water]