Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bứt
[bứt]
|
động từ.
To tear, to snatch, to pluck off, to pick
to tear one's hair
to snatch someone's hair
to pluck a leaf
to tear oneself away from the ranks, to bread rank
it is his character that when having begun his work, he is not to be torn away from it
To cut
to leave one's sickle after cutting grass
như bật