Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
buồng
[buồng]
|
bunch
A bunch of bananas
A bunch of areca nuts
room; chamber; compartment
Combustion chamber
The first-class compartments of an express train